Chương trình đào tạo Đại học Đại Nam
1. ĐÀO TẠO TIẾN SĨ
|
STT |
Ngành học |
Chương trình đào tạo |
Đề cương chi tiết |
Ghi chú |
|
1 |
Ngành quản lý Kinh tế |
2. ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
|
STT |
Ngành học |
Chương trình đào tạo |
Đề cương chi tiết |
Ghi chú |
| 1 | Y khoa | Quyết định ban hành CTĐT từ K15 | ||
|
2 |
Dược học |
Quyết định ban hành CTĐT từ K15 | ||
|
3 |
Điều dưỡng |
Quyết định ban hành CTĐT từ K14 | ||
|
4 |
Tài chính ngân hàng |
|||
|
5 |
Kế toán |
Quyết định ban hành CTĐT | ||
|
6 |
Quản trị kinh doanh |
Quyết định ban hành CTĐT | ||
|
7 |
Luật kinh tế |
Quyết định ban hành CTĐT | ||
|
8 |
Thương mại điện tử | Quyết định ban hành CTĐT từ K15 | ||
|
9 |
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
Quyết định ban hành CTĐT từ K15 | ||
|
10 |
Quan hệ công chúng |
Quyết định ban hành CTĐT | ||
|
11 |
Truyền thông đa phương tiện | Quyết định ban hành CTĐT từ K15 | ||
| 12 |
Ngôn ngữ Anh |
Quyết định ban hành CTĐT | ||
|
13 |
Ngôn ngữ Trung Quốc |
|||
|
14 |
Ngôn ngữ Hàn Quốc |
Quyết định ban hành CTĐT từ K14 | ||
|
15 |
Đông phương học | Tải về | ||
| 16 |
Công nghệ thông tin |
Quyết định ban hành CTĐT | ||
| 17 | Công nghệ và kỹ thuật Ôtô | Quyết định ban hành CTĐT từ K15 | ||
|
18 |
Kiến trúc |
|||
| 19 |
Xây dựng |
|||
| 20 |
Khoa Chính trị |
|||
| 21 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | Tải về | ||
| 22 | Quản lý thể dục thể thao | Tải về | ||
| 23 | Khoa học máy tính | Tải về | ||
| 24 | Kinh doanh quốc tế | Tải về |
3. ĐÀO TẠO SAU ĐẠI HỌC
|
STT |
Ngành học |
Chương trình đào tạo |
Đề cương chi tiết |
Ghi chú |
| 1 |
Dược học |
|||
|
2 |
Tài chính ngân hàng |
Tải về | ||
|
3 |
Kế toán |
Tải về | ||
|
4 |
Quản lý kinh tế |
Tải về |
4. ĐÀO TẠO LIÊN THÔNG
|
STT |
Ngành học |
Chương trình đào tạo |
Đề cương chi tiết |
Ghi chú |
|
1 |
Liên thông Trung cấp Dược |
|||
|
2 |
Liên thông Cao đẳng Dược |
5. ĐÀO TẠO TỪ XA
|
STT |
Ngành học |
Chương trình đào tạo |
Đề cương chi tiết |
Ghi chú |
|
1 |
Đào tạo từ xa |