Từ đồng âm thường gặp trong part 1 Toeic
Đăng ngày 31/10/2019
4.899 lượt xem

Từ đồng âm là một trong những bẫy mà thí sinh thường hay gặp phải trong bài thi Toeic. Người ta thường sử dụng các từ có phát âm gần giống nhau để gây nhầm lẫn cho người nghe nhất là ở Part 1. Trong phần này thường có những câu hỏi bẫy về từ có cách phát âm tương tự nhau hoặc đồng âm khác nhau như walk/ work; bike/ hike. Dưới đây là 10 cặp từ đồng âm hay gặp trong Part 1, mời các em cùng xem nhé.
Từ đồng âm là một trong những bẫy mà thí sinh thường hay gặp phải trong bài thi Toeic. Người ta thường sử dụng các từ có phát âm gần giống nhau để gây nhầm lẫn cho người nghe nhất là ở Part 1. Trong phần này thường có những câu hỏi bẫy về từ có cách phát âm tương tự nhau hoặc đồng âm khác nhau như walk/ work; bike/ hike. Dưới đây là 10 cặp từ đồng âm hay gặp trong Part 1, mời các em cùng xem nhé.
.jpg)
1. Our (của chúng ta) và hour (một giờ đồng hồ): /ˈaʊə(r)/
- This is our house. (Đây là ngôi nhà của chúng ta.)
- He was waiting for you for over an hour. (Anh ta đã chờ bạn hơn một giờ đồng hồ.)
2. New (mới) và knew (đã biết): /njuː/
- I love your new dress! (Em thích chiếc áo đầm mới của chị)
- I knew the answer as soon as she asked the question. (Tôi biết câu trả lời vừa khi cô ấy đặt câu hỏi)
3. so (vì thế) và sew (may vá): /səʊ/
- It’s raining, so you need to use your umbrella. (Trời đang mưa vì thế bạn cần sử dụng chiếc dù.)
- Will you sew a button on this shirt for me please? (Bạn vui lòng đính chiếc cúc vào chiếc áo này cho tôi nhé?)
4. Allowed (cho phép) và aloud (lớn tiếng): /əˈlaʊd/
- You’re not allowed to smoke in this office. (Anh không được phép hút thuốc trong văn phòng này)
- When I was very young, my mum used to read aloud to me every night. (Khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi thường đọc lớn cho tôi vào mỗi đêm.)
5. dessert /dɪˈzɜːt/ (đồ tráng miệng) và desert /ˈdezət/ (sa mạc)
- We are going to have apple pie for dessert. (Chúng tôi sẽ có bánh táo làm món tráng miệng)
- Have you ever been to the Sahara desert? (Bạn đã từng đi tới sa mạc Sahara chưa?)
6. lose /luːz/ (mất, thất lạc) và loose /luːs/ (lỏng, rộng)
- Did you lose your money? (Bạn bị mất tiền à?)
- These pants are really loose on me. (Chiếc quần này quá rộng với tôi.)
7. buy (mua) và by (bên cạnh): /baɪ/
- I need to buy some oranges. (Tôi cần mua mấy quả cam.)
- He put his phone by the television. (Anh ấy đã để cái điện thoại ở cạnh ti vi.)
8. flower (hoa) và flour (bột mì): /ˈflaʊə(r)/
- He gives flowers to his girlfriend every day. (Anh ấy tặng hoa cho bạn gái mỗi ngày.)
- We use flour to make cakes. (Chúng tôi dùng bột mì để làm bánh.)
9. write (viết) và right (đúng): /raɪt/
- I am writing a letter to my parents. (Tôi đang viết thư cho bố mẹ tôi.)
- She always gives the right answers. (Cô ấy luôn đưa ra câu trả lời đúng.)
10. son (con trai) và Sun (mặt trời): /sʌn/
- I have a son and a daughter. (Tôi có một đứa con trai và một đứa con gái.)
- She is drawing the Sun. (Cô bé đang vẽ mặt trời.)
Hi vọng rằng việc làm quen với những từ đồng âm trong tiếng Anh sẽ giúp các em lựa chọn được câu trả lời chính xác nhất trong Part 1 bài thi Toeic. Chúc các em có những giờ học thật bổ ích và vui vẻ!
- He was waiting for you for over an hour. (Anh ta đã chờ bạn hơn một giờ đồng hồ.)
2. New (mới) và knew (đã biết): /njuː/
- I love your new dress! (Em thích chiếc áo đầm mới của chị)
- I knew the answer as soon as she asked the question. (Tôi biết câu trả lời vừa khi cô ấy đặt câu hỏi)
3. so (vì thế) và sew (may vá): /səʊ/
- It’s raining, so you need to use your umbrella. (Trời đang mưa vì thế bạn cần sử dụng chiếc dù.)
- Will you sew a button on this shirt for me please? (Bạn vui lòng đính chiếc cúc vào chiếc áo này cho tôi nhé?)
4. Allowed (cho phép) và aloud (lớn tiếng): /əˈlaʊd/
- You’re not allowed to smoke in this office. (Anh không được phép hút thuốc trong văn phòng này)
- When I was very young, my mum used to read aloud to me every night. (Khi tôi còn nhỏ, mẹ tôi thường đọc lớn cho tôi vào mỗi đêm.)
5. dessert /dɪˈzɜːt/ (đồ tráng miệng) và desert /ˈdezət/ (sa mạc)
- We are going to have apple pie for dessert. (Chúng tôi sẽ có bánh táo làm món tráng miệng)
- Have you ever been to the Sahara desert? (Bạn đã từng đi tới sa mạc Sahara chưa?)
6. lose /luːz/ (mất, thất lạc) và loose /luːs/ (lỏng, rộng)
- Did you lose your money? (Bạn bị mất tiền à?)
- These pants are really loose on me. (Chiếc quần này quá rộng với tôi.)
7. buy (mua) và by (bên cạnh): /baɪ/
- I need to buy some oranges. (Tôi cần mua mấy quả cam.)
- He put his phone by the television. (Anh ấy đã để cái điện thoại ở cạnh ti vi.)
8. flower (hoa) và flour (bột mì): /ˈflaʊə(r)/
- He gives flowers to his girlfriend every day. (Anh ấy tặng hoa cho bạn gái mỗi ngày.)
- We use flour to make cakes. (Chúng tôi dùng bột mì để làm bánh.)
9. write (viết) và right (đúng): /raɪt/
- I am writing a letter to my parents. (Tôi đang viết thư cho bố mẹ tôi.)
- She always gives the right answers. (Cô ấy luôn đưa ra câu trả lời đúng.)
10. son (con trai) và Sun (mặt trời): /sʌn/
- I have a son and a daughter. (Tôi có một đứa con trai và một đứa con gái.)
- She is drawing the Sun. (Cô bé đang vẽ mặt trời.)
Hi vọng rằng việc làm quen với những từ đồng âm trong tiếng Anh sẽ giúp các em lựa chọn được câu trả lời chính xác nhất trong Part 1 bài thi Toeic. Chúc các em có những giờ học thật bổ ích và vui vẻ!
ThS. Nguyễn Thị Kim Oanh - Khoa Ngoại ngữ
Bài viết mới nhất
Xem tất cả Bài viết
Bài viết liên quan
Xem tất cả Bài viết liên quan